Bản Đồ Ra Tham khảo


Bản Đồ Ra Tham khảo Động Từ hình thức

  • kế hoạch sắp xếp, phác thảo, dự án, bảng xếp hạng, âm mưu, lay ra, kế hoạch chi tiết, sơ đồ, đưa ra, thiết kế, phân định, tổ chức, chương trình, orchestrate, stage-manage.
Bản Đồ Ra Liên kết từ đồng nghĩa: phác thảo, dự án, bảng xếp hạng, âm mưu, đưa ra, thiết kế, phân định, tổ chức, chương trình, orchestrate, stage-manage,