đăng Ký Trái nghĩa


Đăng Ký Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chọn không tham gia rút lui, hủy bỏ, không nhận, sa mạc, thả ra.
  • từ chối, tránh không chấp thuận, bất đồng.

đăng Ký Tham khảo