đề Nghị Trái nghĩa


Đề Nghị Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • cảnh báo, ngăn cản, ngăn chặn, rầy la, thận trọng.
  • làm mất uy tín, từ chối, denigrate, lên án, khóc.

đề Nghị Tham khảo