Bạc Hà Trái nghĩa


Bạc Hà Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • vài, ít nhất, thả, phế liệu, bit, pinch.

Bạc Hà Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • được sử dụng, cũ mòn, marred.

Bạc Hà Tham khảo