Bảo Vệ Trái nghĩa
Bảo Vệ Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- dễ bị tổn thương, tiếp xúc, nguy hiểm, tiêu diệt.
- nguy hiểm nguy hiểm, nguy hiểm, đe dọa, hoàn cảnh.
Bảo Vệ Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- bất cẩn, táo bạo, thẳng thắn, frank, thiếu thận trọng.
Bảo Vệ Trái nghĩa Động Từ hình thức
- bỏ, sa mạc, bỏ rơi.
- tấn công, assail subvert, làm suy yếu, tiêu diệt.
- vạch trần, nguy hiểm, imperil, gây nguy hiểm, rủi ro.