Cực Trái nghĩa


Cực Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • với embroil, entangle, liên quan đến.

Cực Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tương tự như nhau, cùng, giống hệt nhau, của một loại.

Cực Tham khảo