Chứng Minh Trái nghĩa


Chứng Minh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chưa thử không có cơ sở, suy đoán, giả thuyết, lý thuyết, phỏng đoán, bị cáo buộc.

Chứng Minh Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • bác bỏ, controvert bác bỏ, làm mất hiệu lực, mâu thuẫn với.
  • bác bỏ, tranh chấp, confute, controvert, tiếp xúc với.

Chứng Minh Tham khảo