Chuyên Sâu Trái nghĩa


Chuyên Sâu Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • làm suy yếu, cuối cùng, bề mặt, bất cẩn, kiến thờ ơ hơn, hit-or-miss, yếu ớt.

Chuyên Sâu Tham khảo