Cuộc đấu Tranh Trái nghĩa


Cuộc Đấu Tranh Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • hợp tác, cộng tác cùng tồn tại, tham gia lực lượng, đoàn kết.
  • đầu hàng, cung cấp cho từ chức.

Cuộc đấu Tranh Tham khảo