Cuộc đối đầu Trái nghĩa


Cuộc Đối Đầu Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tránh, chuyến bay, trốn, lòng, rút lui, đối với coi re, thách thức, phải đối mặt với, dám, cáo buộc, mang face to face, đặt trước.

Cuộc đối đầu Tham khảo