Dày đặc Trái nghĩa


Dày Đặc Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • nhanh chóng, cảnh báo, nhạy cảm, sâu sắc, nhận thức, đáp ứng, hông.
  • thưa thớt, mỏng, khiêm tốn, khoảng cách, phân tán, ít ỏi.

Dày đặc Tham khảo