Dũng Cảm Trái nghĩa


Dũng Cảm Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hèn nhát, timidity, sợ hãi, nỗi sợ hãi, funk.

Dũng Cảm Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • hèn nhát, craven, nhút nhát, fainthearted, sợ hãi, hay thay đổi.
  • hèn nhát, faint-hearted craven, timorous, sợ.
  • hèn nhát, sợ hãi, nhút nhát, craven, thận trọng, faint-hearted.
  • sợ hãi, nhút nhát, hèn nhát sợ, do dự, wavering, miễn cưỡng.

Dũng Cảm Tham khảo