Duy Nhất Trái nghĩa
Duy Nhất Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- hỗn hợp, conglomerate, pha trộn, đa tạp.
- thứ tư, kết hôn cùng, dính, tán thành.
- đi kèm với, tham dự, nhiều, bao quanh.
Duy Nhất Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- fungible, nhiều, phong phú.
- thông thường, mỗi ngày, bình thường, quen thuộc.