Gửi Trái nghĩa


Gửi Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • trì hoãn, tardiness, dawdling, sự trì hoãn.

Gửi Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chống lại giữ ra, coi re, giữ nhanh.
  • nhận được, có được, mất, thừa nhận, gửi cho triệu tập, gọi, đặt hàng, kêu gọi, yêu cầu, chỉ huy, mời, tập hợp, trực tiếp, subpoena.
  • đứng, dally, temporize, trì hoãn cản trở, chậm.

Gửi Tham khảo