Giả định Trái nghĩa
Giả Định Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- khiêm tốn, sự khiêm nhường, thái độ lịch sự, lịch sự, tôn trọng.
Giả Định Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- chính hãng, thực tế, xác thực, bona fide.
Giả Định Trái nghĩa Động Từ hình thức
- từ bỏ, cardano, forswear, nhà kho.