Giả Mạo Trái nghĩa


Giả Mạo Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • mccoy thực sự.

Giả Mạo Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chính hãng, thực, xác thực, thực sự, thực tế, thật.
  • chính hãng, xác thực, bona fide, thật, sự thật và chân thành.
  • thực tế, xác thực, chính hãng, xác minh tài liệu, thẩm quyền, được.
  • xác thực, thực sự, chính hãng đúng, tinh khiết, trung thực, rượu không pha.

Giả Mạo Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • tụt hậu, thả trở lại rơi phía sau, retrogress, rút, đi trở lại, rút lui.

Giả Mạo Tham khảo