Giải Phóng Trái nghĩa


Giải Phóng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • chinh phục, bị giam cầm, nô lệ, sự nô lệ, sự thống trị, ngẫu.

Giải Phóng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • nắm bắt, nô, immure, chinh phục isarel chế ngự, giam giữ.

Giải Phóng Tham khảo