Hỗ Trợ Trái nghĩa
Hỗ Trợ Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- trở ngại, ngăn chặn.
Hỗ Trợ Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- chính chính, lớn, chính, trưởng.
Hỗ Trợ Trái nghĩa Động Từ hình thức
- cản trở.
- cản trở, phá hoại, foil, ngăn chặn.
- giám sát, chỉ huy, chịu trách nhiệm quản lý, trực tiếp.