Hợp Pháp Hóa Trái nghĩa


Hợp Pháp Hóa Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • ngoài vòng pháp luật, proscribe, liên, không cho phép không nhận, từ chối.

Hợp Pháp Hóa Tham khảo