Hay Chế Nhạo Trái nghĩa


Hay Chế Nhạo Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không quan tâm, thờ ơ, incurious, không lo âu, không biết.
  • nghiêm trọng, tôn trọng, chu đáo, tỉnh táo, obsequious.
  • thông thường, tiêu chuẩn, bình thường, mỗi ngày.

Hay Chế Nhạo Tham khảo