Hiện Nay Trái nghĩa


Hiện Nay Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • quá khứ bygone, cổ, cựu, tương lai, sắp tới.
  • vắng mặt, đi, ra, từ xa, xa xôi.

Hiện Nay Tham khảo