Im Lặng Trái nghĩa


Im Lặng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • effusiveness, xưng tội, garrulity, hội thoại, giải thích.
  • tiếng ồn, xáo trộn âm thanh, kêu la, hoạt động.

Im Lặng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ồn ào, clamorous, làm chát tai lớn, âm thanh.
  • voluble, hay, giọng hát, garrulous, vociferous.

Im Lặng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • làm viêm, khuấy động kích động, khuấy lên.

Im Lặng Tham khảo