Kéo Trái nghĩa


Keo Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chảy nước chảy nước, mỏng, khô, bột.

Kéo Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chèn, giới thiệu, đưa vào.
  • đẩy, xô đẩy, impel.
  • đẩy, xô đẩy.

Kéo Tham khảo