Kêu La Trái nghĩa


Kêu La Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • thì thầm murmur, hơi thở, sigh, hum.

Kêu La Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • thì thầm, murmur mumble, hít thở.

Kêu La Tham khảo