Không Quen Thuộc Trái nghĩa


Không Quen Thuộc Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • làm quen, thông thạo quen thuộc, nhận thức.
  • quen thuộc, tuổi, quen, wonted, bình thường.

Không Quen Thuộc Tham khảo