Khắc Nghiệt Trái nghĩa


Khắc Nghiệt Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • khoan dung, thư giãn, thương xót, nhẹ nhàng, permissive.
  • mịn, dễ chịu, dịu, nhẹ nhàng.
  • nhẹ, dễ chịu, ôn đới.

Khắc Nghiệt Tham khảo