Khai Thác Trái nghĩa


Khai Thác Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tăng, bó hoa, khen, pat trên mặt sau.

Khai Thác Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • bury, ẩn, che giấu, bao gồm, inter, shroud.

Khai Thác Tham khảo