Khoan Hồng Trái nghĩa


Khoan Hồng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • vengefulness, vindictiveness, tàn bạo đối xử tàn ác, không khoan dung, sẽ bị bệnh, tàn nhẫn.

Khoan Hồng Tham khảo