Khuếch Tán Trái nghĩa
Khuếch Tán Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- bản địa hoá, hạn chế, giới hạn, thu hẹp, tập trung.
- ngắn gọn, laconic, rõ nét, gọn gàng, đặc.
Khuếch Tán Trái nghĩa Động Từ hình thức
- tập trung, distill, bản địa hoá, nhốt, giới hạn, thu hẹp.