Khu Bảo Tồn Trái nghĩa


Khu Bảo Tồn Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • phá hủy, thiệt hại, hủy hoại, phá vỡ, bỏ bê, dilapidate, phế liệu, loại bỏ.

Khu Bảo Tồn Tham khảo