Lây Lan Trái nghĩa


Lây Lan Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • hội tụ, đáp ứng, báo chí, tham gia, gần.
  • hợp đồng, thu nhỏ, thu hẹp, curl, ngưng tụ, gấp.
  • lắp ráp, thu thập, nhỏ gọn, cụm.

Lây Lan Tham khảo