Lối Ra Trái nghĩa


Lồi Ra Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • khoang dent, thụt lề, nhúng, lỗ.

Lồi Ra Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • hợp đồng, thu nhỏ, thâu bớt, shrivel, dwindle.

Lối Ra Tham khảo