Loài Trái nghĩa


Loại Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • trường hợp ngoại lệ, oddity, freak, đột biến, sai.

Loài Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • forbearing, từ thiện, nhân đạo, khoan dung.
  • unsociable không suy, xử lý bị bệnh, tàn nhẫn, stern, khắc nghiệt, không thể uốn, cấm, tâm trái, hay gây gổ, disagreeable, đầy thù hận.
  • vô hại nontoxic, không độc hại.

Loài Tham khảo