Mang Ra Trái nghĩa


Mang Ra Trái nghĩa Phó Từ hình thức

  • phủ nhận, bác bỏ, hủy bỏ, làm mất hiệu lực, không tin.

Mang Ra Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • làm mới, tiếp thêm sinh lực, thêm nghị lực, khôi phục lại, pep.
  • tăng cường, đẩy mạnh, phát triển, chịu đựng, vẫn, vẫn còn, vẫn tồn tại.
  • tiết kiệm, bảo tồn, khôi phục, bổ sung.

Mang Ra Tham khảo