Mua Trái nghĩa
Mua Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- không chấp thuận, những lời chỉ trích, disfavor, deprecation.
Mua Trái nghĩa Động Từ hình thức
- bán, tách, cung cấp.
- cứng, tăng cường, làm trầm trọng thêm, làm sắc nét.