Núi Trái nghĩa


Núi Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • thung lũng rỗng, dale, glen.

Núi Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • phẳng, thấp, mức độ, không gián đoạn.

Núi Tham khảo