Nền Trái nghĩa


Nén Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • kéo dài, lây lan, giãn nở, lạm phát, mở rộng.

Nén Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • kéo dài, lây lan, mở rộng, phóng to, giãn, thổi phồng.

Nền Tham khảo