Nổ Trái nghĩa


Nổ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • trơ, ổn định, bình tĩnh, yên bình, yên tĩnh.
  • từ chối, flagging, mặt, phai.

Nở Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • suy yếu dần, dwindle, phân rã, suy nhược, chất thải đi.

Nổ Tham khảo