Ngành Công Nghiệp Trái nghĩa


Ngành Công Nghiệp Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • sự lười biếng, không hoạt động, vô ích nhác, tánh biếng nhác, quán tính, trơ.

Ngành Công Nghiệp Tham khảo