Nhiệt Tình Trái nghĩa


Nhiệt Tình Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • thờ ơ, mát, đội, aimlessness.

Nhiệt Tình Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • vô tư, ấm, catcall kiến thờ ơ hơn, mát mẻ.

Nhiệt Tình Tham khảo