Niềm Tin Trái nghĩa


Niềm Tin Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • sự hoài nghi, mất lòng tin, nghi ngờ, không chắc chắn, hoài nghi, incredulity.
  • thiếu lòng tin, nghi ngờ, sự hoài nghi, không chắc chắn, hoài nghi, incredulity.

Niềm Tin Tham khảo