Phân Biệt Trái nghĩa
Phân Biệt Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- hội nhập, desegregation, thống nhất.
Phân Biệt Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- vị không thành công, tầm thường, tỷ, thờ ơ, phổ biến, bình thường.
Phân Biệt Trái nghĩa Động Từ hình thức
- bỏ qua bỏ bê, bỏ qua, nhẹ.
- một lần với nhau, homogenize, kết hợp, trộn.
- tích hợp, desegregate, thống nhất.