Phía Sau Trái nghĩa


Phía Sau Trái nghĩa Phó Từ hình thức

  • ở phía trước, frontward, phía trước.
  • trong tương lai, phía trước, trong thời gian tới.

Phía Sau Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • trước, chuyển tiếp, lãnh đạo, mũi, lần đầu tiên.

Phía Sau Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • cấp, thả, nằm xuống, cho mùa thu, thấp hơn.

Phía Sau Tham khảo