Phản Bội Trái nghĩa
Phản Bội Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- lòng trung thành, lòng yêu nước, phục vụ, tái.
- lòng trung thành, trung thực, phục vụ, tái.
Phản Bội Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- trung thành, kiên định, uncritical vâng lời, unswerving.
Phản Bội Trái nghĩa Động Từ hình thức
- được trung thành tuân theo, hỗ trợ, tách để.