Phe đối Lập Trái nghĩa


Phe Đối Lập Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hỗ trợ, hỗ trợ thực hiện, trợ giúp, tay.
  • hợp tác nghiên cứu khoa học, synergism, thu hút, kết hợp.
  • thư từ, thỏa thuận nghịch, sự tranh đua, nhất quán.

Phe đối Lập Tham khảo