Quái Vật Trái nghĩa


Quái Vật Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • runt, lùn, lùn người lùn, peewee.

Quái Vật Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • le khoang cổ nhỏ, nhỏ hơn cở thường, wee.

Quái Vật Tham khảo