Rủi Ro Trái nghĩa


Rủi Ro Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • an toàn, an ninh, bảo vệ, safeness.
  • may mắn, tài sản, felicity, thành công, sự thịnh vượng, hạnh phúc.

Rủi Ro Tham khảo