Sinewy Trái nghĩa


Sinewy Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • yếu nhao, mềm mại, tinh tế, trạng thái bình thường.
  • đấu thầu, mềm, pulpy, juicy và đồ ăn mềm.

Sinewy Tham khảo