Sinh động Trái nghĩa


Sinh Động Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • dispirited, yên tĩnh, không hoạt động, yếu, bị thu hồi.
  • nhạt, mờ, không rõ ràng, ngu si đần độn, không màu.

Sinh động Tham khảo