Sordid Trái nghĩa


Sordid Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • cao-minded, vị tha, hào phóng, unselfish.
  • sạch sẽ, gọn gàng, giữ, tươi.
  • tinh khiết phong nha, đạo đức, đoan.

Sordid Tham khảo